Characters remaining: 500/500
Translation

big shot

/'big'ʃɔt/
Academic
Friendly

Từ "big shot" một từ lóng trong tiếng Anh, có nghĩa một người quan trọng, quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó. Người được gọi là "big shot" thường vị trí cao, nhiều quyền lực hoặc được tôn trọng trong xã hội.

Định nghĩa:
  • Big shot (danh từ): Người quyền lực, địa vị cao, hoặc ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong hội nghị:

    • "The CEO of the company is a big shot in the tech industry." (Giám đốc điều hành của công ty một nhân vật quan trọng trong ngành công nghệ.)
  2. Trong cuộc họp xã hội:

    • "He thinks he's a big shot just because he has a nice car." (Anh ấy nghĩ mình người quan trọng chỉ một chiếc xe hơi đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "big shot" để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích, khi bạn nghĩ rằng người đó tự mãn về địa vị của mình.
    • dụ: "Stop acting like a big shot; you’re not as important as you think." (Ngừng hành xử như một người quan trọng; bạn không quan trọng như bạn nghĩ đâu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bigwig: Cũng chỉ những người địa vị cao trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "The bigwigs in the company met to discuss the new strategy."
  • Hotshot: Người rất giỏi hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực.

    • dụ: "She is a hotshot lawyer, known for winning tough cases."
Từ đồng nghĩa:
  • Important person
  • Influential figure
  • Power player
Idioms cụm từ liên quan:
  • "On top of the world": Cảm thấy rất hạnh phúc thành công, đôi khi có thể liên quan đến việc trở thành một "big shot".
  • "Call the shots": Nghĩa quyền quyết định hoặc kiểm soát tình hình, thường liên quan đến những người quyền lực.
Phrasal verbs:
  • "Look up to": Ngưỡng mộ ai đó họ người thành công hoặc ảnh hưởng.
    • dụ: "Many young entrepreneurs look up to her as a big shot in the business world."
Kết luận:

Tóm lại, "big shot" không chỉ đơn thuần một người quyền lực còn có thể mang nhiều sắc thái khác nhau trong cách sử dụng.

danh từ
  1. (từ lóng) (như) big_bug

Synonyms

Comments and discussion on the word "big shot"